Kết quả Sandefjord vs Stromsgodset, 00h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 18

  • Sandefjord vs Stromsgodset: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Eirik Ulland Andersen (Assist:Marcus Mehnert)
  • 45'
    0-2
    goal Herman Stengel (Assist:Jesper Taaje)
  • 46'
    Simon Amin  
    Sander Risan Mork  
    0-2
  • 46'
    Stefan Ingi Sigurdarson  
    Alexander Ruud Tveter  
    0-2
  • 51'
    Simon Amin
    0-2
  • 66'
    Elias Jemal  
    Jakob Maslo Dunsby  
    0-2
  • 67'
    Gustav Valsvik(OW)
    1-2
  • 72'
    Marcus Melchior  
    Loris Mettler  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Marko Farji
     Elias Hoff Melkersen
  • 73'
    1-2
     Samuel Agung Marcello Silalahi
     Eirik Ulland Andersen
  • 75'
    Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Stian Kristiansen) goal 
    2-2
  • 77'
    Martin Gjone  
    Fredrik Tobias Berglie  
    2-2
  • 80'
    2-2
    Lars Christopher Vilsvik
  • 90'
    2-2
     Sivert Eriksen Westerlund
     Logi Tomasson
  • 90'
    2-2
    Abeam Emmanuel Danso
  • Sandefjord vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    1
    Hugo Keto
    17
    Christopher Cheng
    47
    Stian Kristiansen
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    3
    Vetle Walle Egeli
    6
    Sander Risan Mork
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    7
    Eman Markovic
    9
    Alexander Ruud Tveter
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    77
    Marcus Mehnert
    9
    Elias Hoff Melkersen
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    10
    Herman Stengel
    20
    Abeam Emmanuel Danso
    23
    Eirik Ulland Andersen
    17
    Logi Tomasson
    25
    Jesper Taaje
    71
    Gustav Valsvik
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    1
    Per Kristian Bratveit
    Stromsgodset3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Simon Amin
    8Aleksander Nilsson
    22Martin Gjone
    30Alf Lukas Gronneberg
    43Elias Jemal
    26Filip Loftesnes-Bjune
    20Marcus Melchior
    45Beltran Mvuka
    23Stefan Ingi Sigurdarson
    Marko Farji 21
    Kreshnik Krasniqi 8
    Samuel Agung Marcello Silalahi 37
    Bent Sormo 5
    Frank Stople 32
    Fredrik Pau Vilaseca Ardraa 36
    Sivert Eriksen Westerlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Jorgen Isnes
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Stromsgodset: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Stromsgodset
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation