Kết quả Rosenborg vs Stromsgodset, 01h15 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 27

  • Rosenborg vs Stromsgodset: Diễn biến chính

  • 39'
    Adrian Nilsen Pereira
    0-0
  • 46'
    Ole Christian Saeter  
    Mats Holt  
    0-0
  • 61'
    Sahsah N.  
    Emil Konradsen Ceide  
    0-0
  • 61'
    Jesper Reitan-Sunde  
    Moustafa Zeidan Khalili  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Elias Hoff Melkersen
     Nikolaj Mller
  • 84'
    0-0
     Marcus Mehnert
     Jonas Torrissen Therkelsen
  • 84'
    0-0
     Samuel Agung Marcello Silalahi
     Marko Farji
  • 85'
    0-0
    Logi Tomasson
  • 87'
    Tomas Nemcik
    0-0
  • 90'
    Erlend Dahl Reitan (Assist:Adrian Nilsen Pereira) goal 
    1-0
  • 90'
    Luka Racic  
    Marius Sivertsen Broholm  
    1-0
  • Rosenborg vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị

  • Rosenborg4-3-3
    1
    Sander Tangvik
    19
    Adrian Nilsen Pereira
    21
    Tomas Nemcik
    38
    Mikkel Konradsen Ceide
    2
    Erlend Dahl Reitan
    41
    Sverre Halseth Nypan
    20
    Edvard Tagseth
    5
    Moustafa Zeidan Khalili
    35
    Emil Konradsen Ceide
    44
    Mats Holt
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    7
    Nikolaj Mller
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    10
    Herman Stengel
    8
    Kreshnik Krasniqi
    21
    Marko Farji
    17
    Logi Tomasson
    5
    Bent Sormo
    71
    Gustav Valsvik
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    1
    Per Kristian Bratveit
    Stromsgodset3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Adam Andersson
    33Tobias Solheim Dahl
    4Luka Racic
    45Jesper Reitan-Sunde
    9Ole Christian Saeter
    46Sahsah N.
    12Rasmus Sandberg
    55Elias Sandrod
    50Hakon Volden
    Abeam Emmanuel Danso 20
    Samuel Agung Marcello Silalahi 37
    Marcus Mehnert 77
    Elias Hoff Melkersen 9
    Frank Stople 32
    Jesper Taaje 25
    Sivert Eriksen Westerlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Svein Maalen
    Jorgen Isnes
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Rosenborg vs Stromsgodset: Số liệu thống kê

  • Rosenborg
    Stromsgodset
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 27 16 7 4 62 27 35 55 T B T H B H
2 Brann 27 16 7 4 51 29 22 55 T T T T T T
3 Viking 27 14 8 5 54 37 17 50 T B T H T T
4 Molde 27 14 6 7 60 32 28 48 T H T B T H
5 Rosenborg 27 14 4 9 45 38 7 46 H T T B T T
6 Fredrikstad 27 12 8 7 35 33 2 44 B T T T B H
7 KFUM Oslo 27 8 10 9 32 33 -1 34 B H T H B B
8 Ham-Kam 27 8 9 10 34 34 0 33 B T H B T H
9 Stromsgodset 27 8 8 11 30 38 -8 32 H T H H T B
10 Sarpsborg 08 27 9 5 13 38 51 -13 32 B B B T B T
11 Kristiansund BK 27 7 10 10 30 39 -9 31 H B T H B H
12 Tromso IL 27 8 6 13 31 40 -9 30 B T B H B H
13 Sandefjord 27 7 7 13 37 45 -8 28 B B B T T B
14 Haugesund 27 7 6 14 24 40 -16 27 H B B H B T
15 Lillestrom 27 7 3 17 30 53 -23 24 H B B B T B
16 Odd Grenland 27 5 8 14 25 49 -24 23 T H B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation