Kết quả Molde vs KFUM Oslo, 01h15 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 15

  • Molde vs KFUM Oslo: Diễn biến chính

  • 20'
    Mathias Fjortoft Lovik (Assist:Martin Linnes) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Hakon Helland Hoseth (Assist:David Hickson Gyedu)
  • 34'
    1-2
    goal Ayoub Aleesami (Assist:Robin Rasch)
  • 46'
    1-2
     Jonas Lange Hjorth
     David Hickson Gyedu
  • 46'
    Halldor Stenevik  
    Isak Helstad Amundsen  
    1-2
  • 57'
    Emil Breivik
    1-2
  • 59'
    1-2
     Teodor Haltvik
     Moussa Nije
  • 62'
    Kristoffer Haugen  
    Eirik Hestad  
    1-2
  • 65'
    Magnus Wolff Eikrem (Assist:Martin Linnes) goal 
    2-2
  • 70'
    2-2
     Remi Andre Svindland
     Petter Nosa Dahl
  • 77'
    Mats Moller Daehli
    2-2
  • 84'
    2-3
    goal Johannes Hummelvoll-Nunez (Assist:Teodor Haltvik)
  • 86'
    2-3
     Amin Nouri
     Hakon Helland Hoseth
  • 86'
    2-3
     Sverre Hakami Sandal
     Robin Rasch
  • 90'
    Gustav Kjolstad Nyheim  
    Anders Hagelskjaer  
    2-3
  • 90'
    Kristoffer Haugen
    2-3
  • 90'
    2-3
    Amin Nouri
  • 90'
    Valdemar Jensen  
    Emil Breivik  
    2-3
  • Molde vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    25
    Anders Hagelskjaer
    3
    Casper Oyvann
    26
    Isak Helstad Amundsen
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    16
    Emil Breivik
    17
    Mats Moller Daehli
    5
    Eirik Hestad
    21
    Martin Linnes
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    15
    Markus Kaasa
    10
    Moussa Nije
    9
    Johannes Hummelvoll-Nunez
    22
    Petter Nosa Dahl
    14
    Hakon Helland Hoseth
    8
    Simen Hestnes
    7
    Robin Rasch
    42
    David Hickson Gyedu
    4
    Momodou Lion Njie
    3
    Ayoub Aleesami
    2
    Haitam Aleesami
    1
    Emil Odegaard
    KFUM Oslo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Martin Bjornbak
    19Eirik Haugan
    28Kristoffer Haugen
    1Jacob Karlstrom
    4Valdemar Jensen
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    6Alwande Roaldsoy
    18Halldor Stenevik
    Teodor Haltvik 17
    Jonas Lange Hjorth 16
    Idar Lysgard 35
    Mame Mor Ndiaye 28
    Amin Nouri 33
    Obilor Denzel Okeke 11
    Adam Esparza Saldana 43
    Sverre Hakami Sandal 25
    Remi Andre Svindland 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Johannes Moesgaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê

  • Molde
    KFUM Oslo
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 603
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation