Kết quả Molde vs Ham-Kam, 22h00 ngày 25/08
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:00
-
Molde 23Ham-Kam0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.04O 2.75
0.78U 2.75
0.891
1.33X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.03O 1.25
0.99U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Ham-Kam
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20
-
Molde vs Ham-Kam: Diễn biến chính
-
22'Eirik Haugan (Assist:Valdemar Jensen)1-0
-
32'Albert Posiadala1-0
-
46'1-0Vidar Ari Jonsson
Snorre Strand Nilsen -
61'Kristian Eriksen1-0
-
63'Frederik Ihler
Enggard Mads1-0 -
63'Emil Breivik
Markus Kaasa1-0 -
68'Magnus Wolff Eikrem (Assist:Halldor Stenevik)2-0
-
71'2-0Arne Odegard
Kristian Onsrud -
71'2-0Pal Alexander Kirkevold
Moses Mawa -
73'Magnus Wolff Eikrem (Assist:Halldor Stenevik)3-0
-
75'3-0Henrik Udahl
Mohamed Ofkir -
75'3-0Anton Ekeroth
Brynjar Ingi Bjarnason -
80'Niklas Odegard
Halldor Stenevik3-0 -
80'Veton Berisha
Magnus Wolff Eikrem3-0 -
85'Anders Hagelskjaer
Valdemar Jensen3-0
-
Molde vs Ham-Kam: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-222Albert Posiadala4Valdemar Jensen3Casper Oyvann19Eirik Haugan31Mathias Fjortoft Lovik10Enggard Mads17Mats Moller Daehli15Markus Kaasa18Halldor Stenevik20Kristian Eriksen7Magnus Wolff Eikrem77Mohamed Ofkir10Moses Mawa22Snorre Strand Nilsen18Gard Simenstad19William Albin Kurtovic7Kristian Onsrud2Vegard Kongsro26Brynjar Ingi Bjarnason14Luc Mares6John Olav Norheim12Marcus Sandberg
- Đội hình dự bị
-
14Veton Berisha16Emil Breivik23Sondre Milian Granaas25Anders Hagelskjaer5Eirik Hestad9Frederik Ihler34Sean McDermott29Gustav Kjolstad Nyheim33Niklas OdegardAnton Ekeroth 5Vidar Ari Jonsson 21Pal Alexander Kirkevold 16Alexander Nilsson 30Arne Odegard 24William Osnes Ringen 15Tore Andre Soras 11Henrik Udahl 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeJakob Michelsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Ham-Kam: Số liệu thống kê
-
MoldeHam-Kam
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Sút Phạt17
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
640Số đường chuyền351
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn5
-
-
15Ném biên22
-
-
7Thử thách10
-
-
21Long pass13
-
-
125Pha tấn công84
-
-
63Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation