Kết quả Ham-Kam vs Sandefjord, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 21

  • Ham-Kam vs Sandefjord: Diễn biến chính

  • 38'
    Brynjar Ingi Bjarnason  
    Fredrik Sjolstad  
    0-0
  • 46'
    William Albin Kurtovic  
    Kristian Onsrud  
    0-0
  • 55'
    0-0
    Christopher Cheng
  • 62'
    Vegard Kongsro (Assist:Mohamed Ofkir) goal 
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Filip Loftesnes-Bjune)
  • 70'
    Henrik Udahl  
    Moses Mawa  
    1-1
  • 72'
    1-1
    Stian Kristiansen
  • 79'
    1-1
     Loris Mettler
     Sander Risan Mork
  • 79'
    1-1
     Elias Jemal
     Jakob Maslo Dunsby
  • 89'
    Gard Simenstad
    1-1
  • Ham-Kam vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị

  • Ham-Kam3-5-2
    12
    Marcus Sandberg
    6
    John Olav Norheim
    23
    Fredrik Sjolstad
    14
    Luc Mares
    2
    Vegard Kongsro
    7
    Kristian Onsrud
    11
    Tore Andre Soras
    18
    Gard Simenstad
    22
    Snorre Strand Nilsen
    77
    Mohamed Ofkir
    10
    Moses Mawa
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    23
    Stefan Ingi Sigurdarson
    7
    Eman Markovic
    6
    Sander Risan Mork
    18
    Filip Ottosson
    20
    Marcus Melchior
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    47
    Stian Kristiansen
    17
    Christopher Cheng
    1
    Hugo Keto
    Sandefjord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Brynjar Ingi Bjarnason
    5Anton Ekeroth
    21Vidar Ari Jonsson
    19William Albin Kurtovic
    29Olav Mengshoel
    30Alexander Nilsson
    24Arne Odegard
    9Henrik Udahl
    Theodor Agelin 28
    Aleksander Nilsson 8
    Vetle Walle Egeli 3
    Alf Lukas Gronneberg 30
    Elias Jemal 43
    Loris Mettler 10
    Beltran Mvuka 45
    Alexander Ruud Tveter 9
    Aleksander van der Spa 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jakob Michelsen
    Hans Erik Odegaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Ham-Kam vs Sandefjord: Số liệu thống kê

  • Ham-Kam
    Sandefjord
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 12
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 17
    Long pass
    50
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation