Kết quả Ham-Kam vs Odd Grenland, 22h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 19

  • Ham-Kam vs Odd Grenland: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Peder Nygaard Klausen
     Andre Hansen
  • 53'
    Tore Andre Soras
    0-0
  • 58'
    0-0
     Tony Miettinen
     Solomon Owusu
  • 62'
    Moses Mawa (Assist:Tore Andre Soras) goal 
    1-0
  • 67'
    Pal Alexander Kirkevold  
    Mohamed Ofkir  
    1-0
  • 68'
    Fredrik Sjolstad
    1-0
  • 69'
    Fredrik Sjolstad Red card confirmed
    1-0
  • 71'
    Vidar Ari Jonsson  
    Moses Mawa  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Ole Erik Midtskogen
     Josef Baccay
  • 74'
    1-0
     Syver Aas
     Tobias Hammer Svendsen
  • 76'
    1-0
     Leon Hien
     Tony Miettinen
  • 79'
    Kristian Onsrud
    1-0
  • Ham-Kam vs Odd Grenland: Đội hình chính và dự bị

  • Ham-Kam3-5-2
    12
    Marcus Sandberg
    6
    John Olav Norheim
    23
    Fredrik Sjolstad
    14
    Luc Mares
    2
    Vegard Kongsro
    7
    Kristian Onsrud
    11
    Tore Andre Soras
    18
    Gard Simenstad
    22
    Snorre Strand Nilsen
    77
    Mohamed Ofkir
    10
    Moses Mawa
    10
    Mikael Ingebrigtsen
    19
    Torgeir Borven
    2
    Espen Ruud
    7
    Filip Ronningen Jorgensen
    8
    Etzaz Muzafar Hussain
    6
    Tobias Hammer Svendsen
    13
    Samuel Skjeldal
    17
    Solomon Owusu
    14
    Sheriff Sinyan
    3
    Josef Baccay
    1
    Andre Hansen
    Odd Grenland3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Anton Ekeroth
    21Vidar Ari Jonsson
    16Pal Alexander Kirkevold
    19William Albin Kurtovic
    30Alexander Nilsson
    17Niklas Odegard
    9Henrik Udahl
    Syver Aas 18
    Bork Classonn Bang-Kittilsen 29
    Casper Glenna 16
    Steffen Hagen 21
    Leon Hien 4
    Peder Nygaard Klausen 30
    Ole Erik Midtskogen 9
    Tony Miettinen 5
    Bilal Njie 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jakob Michelsen
    Pal Arne Johansen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Ham-Kam vs Odd Grenland: Số liệu thống kê

  • Ham-Kam
    Odd Grenland
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 28
    Long pass
    18
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation