Đối đầu Tromso IL vs Viking, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Tromso IL vs Viking
Đối đầu Tromso IL vs Viking
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Tromso IL vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromso IL vs Viking trước đây
-
06/05/2024Viking2 - 1Tromso IL0 - 0L
-
23/10/2023Viking3 - 4Tromso IL0 - 0W
-
23/04/2023Tromso IL1 - 1Viking1 - 0D
-
18/09/2022Viking2 - 2Tromso IL1 - 0D
-
22/05/2022Tromso IL1 - 1Viking0 - 0D
-
12/12/2021Tromso IL0 - 2Viking0 - 1L
-
16/05/2021Viking0 - 1Tromso IL0 - 0W
-
20/10/2019Viking2 - 1Tromso IL1 - 0L
-
24/02/2024Viking1 - 0Tromso IL1 - 0L
-
02/03/2020Tromso IL1 - 1Viking0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tromso IL vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso IL (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Tromso IL (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromso IL và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | B T H T H T |
2 | Viking | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 25 | 12 | 36 | B T H H B T |
3 | Brann | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 22 | 10 | 36 | H B H H T T |
4 | Molde | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 34 | T H B B T T |
5 | Fredrikstad | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H H T B B |
6 | Rosenborg | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 30 | H T B T T T |
7 | KFUM Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H H T B T |
8 | Ham-Kam | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | T B H T T B |
9 | Tromso IL | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T H B T T |
10 | Stromsgodset | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 34 | -9 | 23 | B B B H T B |
11 | Sarpsborg 08 | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 42 | -13 | 23 | H H T H H B |
12 | Kristiansund BK | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T B H T B |
13 | Haugesund | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | B B B B H T |
14 | Sandefjord | 19 | 5 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 20 | H T T B H T |
15 | Lillestrom | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B B B B B |
16 | Odd Grenland | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 18 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: