Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen, 21h30 ngày 08/9
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen trước đây
-
22/06/2024Tromsdalen1 - 1Ullensaker/Kisa IL0 - 1D
-
06/08/2023Ullensaker/Kisa IL1 - 1Tromsdalen1 - 0D
-
23/06/2023Tromsdalen2 - 1Ullensaker/Kisa IL1 - 1L
-
11/09/2022Tromsdalen3 - 1Ullensaker/Kisa IL1 - 1L
-
14/05/2022Ullensaker/Kisa IL2 - 2Tromsdalen0 - 2D
-
09/11/2019Ullensaker/Kisa IL2 - 0Tromsdalen1 - 0W
-
14/04/2019Tromsdalen0 - 8Ullensaker/Kisa IL0 - 3W
-
30/09/2018Tromsdalen3 - 0Ullensaker/Kisa IL2 - 0L
-
03/06/2018Ullensaker/Kisa IL4 - 2Tromsdalen3 - 0W
-
10/09/2017Tromsdalen2 - 3Ullensaker/Kisa IL2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 5 | 0 | 3 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ullensaker/Kisa IL (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ullensaker/Kisa IL (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ullensaker/Kisa IL và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 19 | 13 | 3 | 3 | 51 | 35 | 16 | 42 | T T H T T T |
3 | Kjelsas | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 27 | 11 | 37 | B B T B H H |
4 | Eidsvold Turn | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 36 | 5 | 37 | B T T T T T |
5 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 29 | 13 | 34 | T T T T T B |
7 | Strommen | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 34 | T H B T H T |
8 | Grorud | 19 | 7 | 7 | 5 | 53 | 37 | 16 | 28 | B T H B H H |
9 | Follo | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 37 | -1 | 27 | B B T H T H |
10 | Alta | 19 | 6 | 5 | 8 | 40 | 39 | 1 | 23 | T B H T B B |
11 | Strindheim IL | 20 | 7 | 1 | 12 | 34 | 36 | -2 | 22 | B B B H B B |
12 | Junkeren | 19 | 4 | 2 | 13 | 27 | 50 | -23 | 14 | B B H B B T |
13 | Valerenga B | 19 | 2 | 0 | 17 | 23 | 62 | -39 | 6 | B T T B B B |
14 | Gjovik Lyn | 20 | 1 | 1 | 18 | 8 | 50 | -42 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: