Đối đầu Viking vs Stromsgodset, 22h00 ngày 25/8
Kết quả Viking vs Stromsgodset
Đối đầu Viking vs Stromsgodset
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Viking vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Stromsgodset trước đây
-
12/05/2024Stromsgodset0 - 1Viking0 - 0W
-
29/10/2023Stromsgodset1 - 0Viking1 - 0L
-
07/05/2023Viking1 - 1Stromsgodset0 - 0D
-
28/05/2022Stromsgodset3 - 2Viking1 - 1L
-
13/05/2022Viking0 - 0Stromsgodset0 - 0D
-
17/10/2021Stromsgodset0 - 1Viking0 - 1W
-
10/07/2021Viking1 - 1Stromsgodset0 - 1D
-
04/10/2020Viking2 - 2Stromsgodset0 - 0D
-
22/08/2020Stromsgodset0 - 2Viking0 - 0W
-
23/02/2023Stromsgodset3 - 2Viking1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Viking (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | B T H T H T |
2 | Brann | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 22 | 10 | 36 | H B H H T T |
3 | Viking | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T H H B |
4 | Molde | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T H B B T |
5 | Fredrikstad | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T B |
6 | Rosenborg | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 27 | B H T B T T |
7 | KFUM Oslo | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 24 | 0 | 26 | T T H H T B |
8 | Ham-Kam | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 21 | 2 | 24 | H T B H T T |
9 | Stromsgodset | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B B B B H T |
10 | Sarpsborg 08 | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 42 | -13 | 23 | H H T H H B |
11 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
12 | Tromso IL | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B T H B T |
13 | Lillestrom | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H B B B B |
14 | Haugesund | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 30 | -10 | 18 | T B B B B H |
15 | Odd Grenland | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 32 | -13 | 18 | B B B T H B |
16 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: