Đối đầu Rosenborg vs Tromso IL, 00h15 ngày 05/8
Kết quả Rosenborg vs Tromso IL
Đối đầu Rosenborg vs Tromso IL
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Rosenborg vs Tromso IL
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL trước đây
-
21/05/2024Tromso IL3 - 2Rosenborg0 - 2L
-
03/09/2023Tromso IL3 - 1Rosenborg1 - 0L
-
16/07/2023Rosenborg2 - 1Tromso IL1 - 0W
-
29/08/2022Tromso IL4 - 3Rosenborg2 - 3L
-
23/07/2022Rosenborg3 - 0Tromso IL2 - 0W
-
13/09/2021Rosenborg3 - 2Tromso IL2 - 1W
-
18/07/2021Tromso IL1 - 3Rosenborg1 - 1W
-
09/03/2024Rosenborg3 - 0Tromso IL3 - 0W
-
27/01/2023Rosenborg1 - 1Tromso IL0 - 1D
-
20/03/2022Rosenborg1 - 2Tromso IL1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Rosenborg (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Viking | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T T T B T |
3 | Brann | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 30 | T T H B H H |
4 | Molde | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | H T T H B B |
5 | Fredrikstad | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H T H |
6 | KFUM Oslo | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | H B B T T H |
7 | Lillestrom | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T T B T H |
8 | Stromsgodset | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 19 | H H H B B B |
9 | Kristiansund BK | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T H T B H |
10 | Tromso IL | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 18 | B T H B T H |
11 | Rosenborg | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T H B T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 16 | 5 | 3 | 8 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B T T H H |
13 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B B T H T B |
14 | Haugesund | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H T B B |
15 | Odd Grenland | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Sandefjord | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 16 | H B B H T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: