Đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset, 01h15 ngày 04/11
Kết quả Rosenborg vs Stromsgodset
Đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Rosenborg vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset trước đây
-
07/04/2024Stromsgodset1 - 0Rosenborg0 - 0L
-
26/11/2023Rosenborg1 - 3Stromsgodset1 - 2L
-
24/07/2023Stromsgodset0 - 1Rosenborg0 - 1W
-
15/10/2022Rosenborg3 - 0Stromsgodset2 - 0W
-
08/05/2022Stromsgodset3 - 0Rosenborg3 - 0L
-
12/12/2021Rosenborg2 - 2Stromsgodset0 - 2D
-
13/06/2021Stromsgodset2 - 1Rosenborg0 - 1L
-
13/09/2020Stromsgodset3 - 3Rosenborg2 - 1D
-
12/07/2020Rosenborg3 - 0Stromsgodset0 - 0W
-
02/11/2019Stromsgodset3 - 3Rosenborg1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Rosenborg (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 24 | 35 | 54 | T T B T H B |
2 | Brann | 26 | 15 | 7 | 4 | 48 | 29 | 19 | 52 | H T T T T T |
3 | Viking | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 37 | 17 | 50 | T B T H T T |
4 | Molde | 26 | 14 | 5 | 7 | 57 | 29 | 28 | 47 | T T H T B T |
5 | Rosenborg | 26 | 13 | 4 | 9 | 44 | 38 | 6 | 43 | T H T T B T |
6 | Fredrikstad | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 32 | 2 | 43 | T B T T T B |
7 | KFUM Oslo | 26 | 8 | 10 | 8 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H T H B |
8 | Ham-Kam | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H B T |
9 | Stromsgodset | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 32 | B H T H H T |
10 | Kristiansund BK | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 38 | -9 | 30 | B H B T H B |
11 | Tromso IL | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 37 | -9 | 29 | H B T B H B |
12 | Sarpsborg 08 | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 50 | -14 | 29 | T B B B T B |
13 | Sandefjord | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 28 | B B B T T B |
14 | Haugesund | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | -17 | 24 | H H B B H B |
15 | Lillestrom | 26 | 7 | 3 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H B B B T |
16 | Odd Grenland | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 46 | -21 | 23 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: