Đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Phong độ Stabaek Nữ gần đây
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ trước đây
-
24/08/2024Stabaek (W)2 - 0Rosenborg BK (W)1 - 0W
-
13/04/2024Rosenborg BK (W)1 - 0Stabaek (W)0 - 0L
-
14/10/2023Rosenborg BK (W)1 - 1Stabaek (W)1 - 1D
-
05/09/2023Stabaek (W)1 - 5Rosenborg BK (W)0 - 3L
-
25/03/2023Rosenborg BK (W)3 - 0Stabaek (W)2 - 0L
-
30/10/2022Stabaek (W)1 - 2Rosenborg BK (W)1 - 0L
-
08/03/2024Stabaek (W)0 - 2Rosenborg BK (W)0 - 1L
-
13/02/2024Rosenborg BK (W)0 - 0Stabaek (W)0 - 0D
-
30/08/2023Stabaek (W)1 - 1Rosenborg BK (W)1 - 0D
-
15/09/2022Stabaek (W)2 - 1Rosenborg BK (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp nữ QG Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Rosenborg BK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Stabaek Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek Nữ và Rosenborg BK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 65 | 14 | 51 | 63 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 23 | 17 | 1 | 5 | 63 | 19 | 44 | 52 | T T T T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 23 | 13 | 3 | 7 | 36 | 26 | 10 | 42 | H T T T B T |
4 | Rosenborg BK (W) | 23 | 13 | 1 | 9 | 34 | 26 | 8 | 40 | B B T B B B |
5 | Stabaek (W) | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | T B T B H B |
6 | Lyn (W) | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 36 | -15 | 28 | T B B B T B |
7 | Roa (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 19 | 33 | -14 | 26 | B B B B B H |
8 | Kolbotn (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 45 | -19 | 25 | B T B T T B |
9 | Aasane (W) | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 33 | -18 | 14 | H B T H B T |
10 | Arna Bjornar (W) | 23 | 1 | 7 | 15 | 12 | 56 | -44 | 10 | T B B H H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: