Đối đầu Stabaek vs Raufoss, 00h00 ngày 17/9
Kết quả Stabaek vs Raufoss
Đối đầu Stabaek vs Raufoss
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Raufoss gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Stabaek vs Raufoss
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Raufoss trước đây
-
20/07/2024Raufoss0 - 0Stabaek0 - 0D
-
12/09/2022Stabaek2 - 0Raufoss1 - 0W
-
22/05/2022Raufoss0 - 4Stabaek0 - 1W
-
26/01/2024Raufoss2 - 3Stabaek1 - 3W
-
12/02/2022Raufoss1 - 0Stabaek0 - 0L
-
19/02/2021Raufoss1 - 1Stabaek1 - 0D
-
08/05/2014Raufoss1 - 2Stabaek0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Raufoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Raufoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Raufoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Raufoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Raufoss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 21 | 10 | 5 | 6 | 45 | 41 | 4 | 35 | T B T B T B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
7 | Kongsvinger | 21 | 8 | 8 | 5 | 35 | 36 | -1 | 32 | H H H H T B |
8 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
9 | Raufoss | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B T T T |
10 | Levanger FK | 21 | 5 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 24 | B H H B B T |
11 | Ranheim IL | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B H B B T B |
12 | Asane Fotball | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | H T B T H T |
13 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 43 | -15 | 20 | B T B H B T |
15 | Aalesund FK | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 19 | T T T B B H |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: