Đối đầu Raufoss vs Sogndal, 00h00 ngày 03/9
Kết quả Raufoss vs Sogndal
Nhận định Raufoss vs Sogndal, 0h00 ngày 3/9
Đối đầu Raufoss vs Sogndal
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Raufoss vs Sogndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raufoss vs Sogndal trước đây
-
23/05/2024Sogndal1 - 1Raufoss1 - 0D
-
23/08/2023Raufoss3 - 0Sogndal1 - 0W
-
06/05/2023Sogndal2 - 1Raufoss1 - 0L
-
29/10/2022Raufoss0 - 3Sogndal0 - 1L
-
04/04/2022Sogndal2 - 0Raufoss1 - 0L
-
15/09/2021Sogndal2 - 1Raufoss0 - 0L
-
21/07/2021Raufoss1 - 2Sogndal0 - 1L
-
16/03/2024Raufoss1 - 5Sogndal0 - 2L
-
26/03/2023Sogndal0 - 0Raufoss0 - 0D
-
02/05/2021Sogndal3 - 4Raufoss1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raufoss vs Sogndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sogndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sogndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sogndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raufoss (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Raufoss (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raufoss thắng
Bại: là số trận Raufoss thua
Thắng: là số trận Raufoss thắng
Bại: là số trận Raufoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raufoss và Sogndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 39 | 5 | 35 | B T B T B T |
5 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
6 | Kongsvinger | 20 | 8 | 8 | 4 | 34 | 34 | 0 | 32 | B H H H H T |
7 | Sogndal | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T H B B |
8 | Lyn Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 43 | 30 | 13 | 29 | T T T H H B |
9 | Raufoss | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B H B B T T |
10 | Ranheim IL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H B B T |
11 | Levanger FK | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 30 | 1 | 21 | H B H H B B |
12 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
13 | Asane Fotball | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 21 | B H T B T H |
14 | Aalesund FK | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 18 | B T T T B B |
15 | Start Kristiansand | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 41 | -16 | 17 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: