Đối đầu Molde vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 20/5
Kết quả Molde vs Sarpsborg 08
Soi kèo phạt góc Molde vs Sarpsborg 08, 22h ngày 20/05
Đối đầu Molde vs Sarpsborg 08
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Molde vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Sarpsborg 08 trước đây
-
08/05/2024Molde4 - 2Sarpsborg 080 - 1W
-
12/07/2023Molde3 - 1Sarpsborg 083 - 0W
-
20/03/2022Molde4 - 2Sarpsborg 081 - 1W
-
26/11/2023Sarpsborg 081 - 3Molde0 - 2W
-
22/07/2023Molde5 - 1Sarpsborg 082 - 1W
-
28/08/2022Molde4 - 1Sarpsborg 083 - 1W
-
27/05/2022Sarpsborg 081 - 2Molde0 - 0W
-
04/07/2021Sarpsborg 081 - 0Molde0 - 0L
-
16/06/2021Molde4 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
19/12/2020Molde5 - 0Sarpsborg 083 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T H T T T T |
2 | Brann | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Molde | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 17 | B H T B H T |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | H H T T T T |
5 | KFUM Oslo | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | B T H T B T |
6 | Viking | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H H T T B |
7 | Rosenborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B H B |
8 | Lillestrom | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H B B T |
9 | Haugesund | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B B B H T |
10 | Stromsgodset | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | T T H B B B |
11 | Kristiansund BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H H B B |
12 | Odd Grenland | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B B B |
13 | Ham-Kam | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 7 | B B H H H T |
14 | Sandefjord | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B B T T B |
15 | Sarpsborg 08 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | H B T T B B |
16 | Tromso IL | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: