Đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Sarpsborg 08 vs Molde
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sarpsborg 08 vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde trước đây
-
20/05/2024Molde2 - 4Sarpsborg 081 - 2W
-
26/11/2023Sarpsborg 081 - 3Molde0 - 2L
-
22/07/2023Molde5 - 1Sarpsborg 082 - 1L
-
28/08/2022Molde4 - 1Sarpsborg 083 - 1L
-
27/05/2022Sarpsborg 081 - 2Molde0 - 0L
-
04/07/2021Sarpsborg 081 - 0Molde0 - 0W
-
16/06/2021Molde4 - 1Sarpsborg 080 - 0L
-
08/05/2024Molde4 - 2Sarpsborg 080 - 1L
-
12/07/2023Molde3 - 1Sarpsborg 083 - 0L
-
20/03/2022Molde4 - 2Sarpsborg 081 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 27 | 16 | 7 | 4 | 62 | 27 | 35 | 55 | T B T H B H |
2 | Brann | 27 | 16 | 7 | 4 | 51 | 29 | 22 | 55 | T T T T T T |
3 | Viking | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 37 | 17 | 50 | T B T H T T |
4 | Molde | 27 | 14 | 6 | 7 | 60 | 32 | 28 | 48 | T H T B T H |
5 | Rosenborg | 27 | 14 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 46 | H T T B T T |
6 | Fredrikstad | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T T T B H |
7 | KFUM Oslo | 27 | 8 | 10 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | B H T H B B |
8 | Ham-Kam | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H B T H |
9 | Stromsgodset | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | H T H H T B |
10 | Sarpsborg 08 | 27 | 9 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 32 | B B B T B T |
11 | Kristiansund BK | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B T H B H |
12 | Tromso IL | 27 | 8 | 6 | 13 | 31 | 40 | -9 | 30 | B T B H B H |
13 | Sandefjord | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 28 | B B B T T B |
14 | Haugesund | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B T |
15 | Lillestrom | 27 | 7 | 3 | 17 | 30 | 53 | -23 | 24 | H B B B T B |
16 | Odd Grenland | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 49 | -24 | 23 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: