Đối đầu Molde vs Sandefjord, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Molde vs Sandefjord
Đối đầu Molde vs Sandefjord
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Molde vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Sandefjord trước đây
-
05/05/2024Sandefjord3 - 1Molde0 - 1L
-
12/08/2023Sandefjord2 - 2Molde1 - 0D
-
29/05/2023Molde5 - 0Sandefjord2 - 0W
-
06/11/2022Molde2 - 1Sandefjord1 - 0W
-
24/07/2022Sandefjord2 - 3Molde1 - 1W
-
07/11/2021Molde3 - 1Sandefjord3 - 0W
-
12/06/2021Sandefjord1 - 3Molde1 - 1W
-
26/09/2020Molde0 - 1Sandefjord0 - 1L
-
01/08/2020Sandefjord2 - 1Molde1 - 1L
-
24/02/2023Molde2 - 1Sandefjord2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Molde (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 21 | 36 | 53 | H T T T B T |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 31 | 15 | 43 | B T H T B T |
5 | Rosenborg | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
7 | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | B T B B H T |
8 | Ham-Kam | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 29 | T B H B T H |
9 | Kristiansund BK | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 29 | H T B H B T |
10 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
11 | Stromsgodset | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 28 | T B B H T H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 22 | T H H B B B |
15 | Odd Grenland | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 40 | -18 | 22 | B B B T H B |
16 | Lillestrom | 24 | 6 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: