Đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Mjondalen IF vs Sogndal
Đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Mjondalen IF vs Sogndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal trước đây
-
06/04/2024Sogndal3 - 1Mjondalen IF2 - 1L
-
12/11/2023Sogndal1 - 1Mjondalen IF0 - 0D
-
10/06/2023Mjondalen IF0 - 0Sogndal0 - 0D
-
14/08/2022Mjondalen IF0 - 4Sogndal0 - 1L
-
27/06/2022Sogndal1 - 0Mjondalen IF0 - 0L
-
28/12/2020Mjondalen IF3 - 2Sogndal1 - 0W
-
29/08/2018Sogndal3 - 4Mjondalen IF2 - 3W
-
14/04/2018Mjondalen IF0 - 0Sogndal0 - 0D
-
12/09/2010Sogndal3 - 0Mjondalen IF1 - 0L
-
09/03/2020Mjondalen IF1 - 1Sogndal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Mjondalen IF (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Sogndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 | T T H T H T |
2 | Bryne | 26 | 15 | 4 | 7 | 43 | 26 | 17 | 49 | T H H T T B |
3 | Moss | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T H B T B H |
4 | Egersunds IK | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 48 | 2 | 41 | B B T T B B |
5 | Lyn Oslo | 26 | 10 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 40 | H T T B T H |
6 | Raufoss | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 | T T T H T H |
7 | Kongsvinger | 26 | 10 | 10 | 6 | 41 | 44 | -3 | 40 | B H B T H T |
8 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 | B B B B T T |
9 | Ranheim IL | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 33 | B T T H H H |
10 | Start Kristiansand | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 48 | -7 | 33 | T H T T T T |
11 | Sogndal | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 30 | B B B B B B |
12 | Asane Fotball | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 46 | -9 | 28 | T B T B B H |
13 | Aalesund FK | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 44 | -11 | 28 | H T T B B T |
14 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 | T H B B H B |
15 | Mjondalen IF | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 25 | B H B B T B |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: