Đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
Đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo trước đây
-
24/05/2024Lyn Oslo5 - 0Sandnes Ulf2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes Ulf và Lyn Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 | T T H T H T |
2 | Bryne | 26 | 15 | 4 | 7 | 43 | 26 | 17 | 49 | T H H T T B |
3 | Moss | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T H B T B H |
4 | Egersunds IK | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 48 | 2 | 41 | B B T T B B |
5 | Lyn Oslo | 26 | 10 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 40 | H T T B T H |
6 | Raufoss | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 | T T T H T H |
7 | Kongsvinger | 26 | 10 | 10 | 6 | 41 | 44 | -3 | 40 | B H B T H T |
8 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 | B B B B T T |
9 | Ranheim IL | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 33 | B T T H H H |
10 | Start Kristiansand | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 48 | -7 | 33 | T H T T T T |
11 | Sogndal | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 30 | B B B B B B |
12 | Asane Fotball | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 46 | -9 | 28 | T B T B B H |
13 | Aalesund FK | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 44 | -11 | 28 | H T T B B T |
14 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 | T H B B H B |
15 | Mjondalen IF | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 25 | B H B B T B |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: