Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ, 20h00 ngày 07/9
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ
Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
Phong độ Roa Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ trước đây
-
25/05/2024LSK Kvinner (W)2 - 1Roa (W)0 - 0W
-
23/03/2024Roa (W)1 - 0LSK Kvinner (W)0 - 0L
-
14/10/2023Roa (W)0 - 1LSK Kvinner (W)0 - 1W
-
21/05/2023Roa (W)0 - 1LSK Kvinner (W)0 - 0W
-
29/04/2023LSK Kvinner (W)1 - 1Roa (W)1 - 0D
-
23/10/2022Roa (W)2 - 2LSK Kvinner (W)0 - 2D
-
14/08/2022Roa (W)0 - 3LSK Kvinner (W)0 - 2W
-
24/04/2022LSK Kvinner (W)1 - 1Roa (W)0 - 0D
-
26/09/2020LSK Kvinner (W)2 - 0Roa (W)0 - 0W
-
04/02/2023LSK Kvinner (W)0 - 0Roa (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Roa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LSK Kvinner Nữ và Roa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 57 | 13 | 44 | 54 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 19 | 12 | 1 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T B T B B |
3 | SK Brann (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 48 | 19 | 29 | 37 | T B T B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 30 | T H T H B H |
5 | Lyn (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 25 | T B B T H T |
6 | Roa (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 19 | 24 | -5 | 25 | T B B B T B |
7 | Stabaek (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 26 | 1 | 24 | B H B H T B |
8 | Kolbotn (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 36 | -16 | 16 | B H T H B B |
9 | Aasane (W) | 18 | 0 | 7 | 11 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B H B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: