Đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom, 22h59 ngày 17/8
Kết quả Stromsgodset vs Lillestrom
Đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Lillestrom gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Lillestrom
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom trước đây
-
13/07/2024Lillestrom3 - 1Stromsgodset2 - 1L
-
21/08/2023Stromsgodset1 - 2Lillestrom0 - 1L
-
19/04/2023Lillestrom4 - 3Stromsgodset2 - 2L
-
10/09/2022Lillestrom2 - 1Stromsgodset2 - 0L
-
26/06/2022Stromsgodset3 - 0Lillestrom0 - 0W
-
28/11/2021Lillestrom4 - 1Stromsgodset3 - 0L
-
16/05/2021Stromsgodset3 - 1Lillestrom2 - 0W
-
09/05/2024Stromsgodset3 - 3Lillestrom2 - 3D
-
28/02/2024Stromsgodset1 - 0Lillestrom1 - 0W
-
18/04/2021Stromsgodset2 - 3Lillestrom1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Lillestrom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Stromsgodset (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Lillestrom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 41 | T B T H T H |
2 | Viking | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 33 | T T B T H H |
3 | Brann | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 22 | 6 | 33 | T H B H H T |
4 | Molde | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T H B B T |
5 | Fredrikstad | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H T H H T |
6 | KFUM Oslo | 18 | 6 | 8 | 4 | 24 | 23 | 1 | 26 | B T T H H T |
7 | Sarpsborg 08 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 34 | -7 | 22 | T T H H T H |
8 | Ham-Kam | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 21 | T H T B H T |
9 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
10 | Rosenborg | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | B T B H T B |
11 | Stromsgodset | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | H B B B B H |
12 | Lillestrom | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B T H B B |
13 | Tromso IL | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | T H B T H B |
14 | Odd Grenland | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 18 | H B B B T H |
15 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
16 | Haugesund | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 28 | -10 | 17 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: