Đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Lillestrom vs Odd Grenland
Đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Lillestrom vs Odd Grenland
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland trước đây
-
26/05/2024Odd Grenland2 - 1Lillestrom0 - 0L
-
26/11/2023Lillestrom4 - 4Odd Grenland1 - 3D
-
13/05/2023Odd Grenland0 - 1Lillestrom0 - 0W
-
30/10/2022Lillestrom0 - 2Odd Grenland0 - 0L
-
17/07/2022Odd Grenland1 - 2Lillestrom0 - 0W
-
18/09/2021Odd Grenland2 - 3Lillestrom2 - 2W
-
27/05/2021Lillestrom1 - 0Odd Grenland1 - 0W
-
03/08/2019Odd Grenland2 - 1Lillestrom0 - 0L
-
16/03/2024Lillestrom2 - 1Odd Grenland0 - 1W
-
01/04/2023Odd Grenland0 - 2Lillestrom0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lillestrom (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 25 | 16 | 6 | 3 | 57 | 21 | 36 | 54 | T T T B T H |
2 | Brann | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 29 | 15 | 49 | B H T T T T |
3 | Molde | 25 | 13 | 5 | 7 | 54 | 29 | 25 | 44 | B T T H T B |
4 | Viking | 25 | 12 | 8 | 5 | 49 | 34 | 15 | 44 | T H T B T H |
5 | Fredrikstad | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 32 | 2 | 43 | T B T T T B |
6 | Rosenborg | 25 | 12 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 40 | T T H T T B |
7 | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 29 | 1 | 34 | T B B H T H |
8 | Stromsgodset | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 32 | B H T H H T |
9 | Kristiansund BK | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 37 | -8 | 30 | T B H B T H |
10 | Ham-Kam | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 29 | B H B T H B |
11 | Tromso IL | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 29 | T H B T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 48 | -13 | 29 | B T B B B T |
13 | Sandefjord | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 25 | H H B B B T |
14 | Haugesund | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | T H H B B H |
15 | Odd Grenland | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B B T H B H |
16 | Lillestrom | 25 | 6 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: