Đối đầu Junkeren vs Tromsdalen, 21h15 ngày 25/8
Kết quả Junkeren vs Tromsdalen
Đối đầu Junkeren vs Tromsdalen
Phong độ Junkeren gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Junkeren vs Tromsdalen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Junkeren vs Tromsdalen trước đây
-
21/07/2024Tromsdalen4 - 2Junkeren1 - 1L
-
02/09/2023Tromsdalen4 - 0Junkeren3 - 0L
-
15/05/2023Junkeren1 - 2Tromsdalen1 - 0L
-
13/04/2016Junkeren0 - 1Tromsdalen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Junkeren vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Junkeren (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Junkeren (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Junkeren và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T H T H T |
2 | Tromsdalen | 17 | 11 | 3 | 3 | 45 | 33 | 12 | 36 | H T T T H T |
3 | Kjelsas | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T T B B T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 24 | 14 | 31 | H T T T T T |
5 | Stjordals Blink | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 22 | 14 | 30 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 33 | -1 | 28 | T B H B T T |
7 | Strommen | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T H B |
8 | Grorud | 17 | 7 | 5 | 5 | 50 | 34 | 16 | 26 | T T B T H B |
9 | Alta | 17 | 6 | 5 | 6 | 36 | 30 | 6 | 23 | T B T B H T |
10 | Follo | 17 | 7 | 1 | 9 | 32 | 36 | -4 | 22 | B T B B B T |
11 | Strindheim IL | 17 | 7 | 0 | 10 | 33 | 32 | 1 | 21 | B B T B B B |
12 | Junkeren | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 47 | -25 | 11 | T B B B H B |
13 | Valerenga B | 17 | 2 | 0 | 15 | 21 | 55 | -34 | 6 | B B B T T B |
14 | Gjovik Lyn | 17 | 1 | 1 | 15 | 7 | 43 | -36 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: