Đối đầu Viking vs Haugesund, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Viking vs Haugesund
Đối đầu Viking vs Haugesund
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Viking vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund trước đây
-
21/07/2024Haugesund1 - 0Viking0 - 0L
-
16/09/2023Haugesund0 - 2Viking0 - 1W
-
08/07/2023Viking2 - 0Haugesund0 - 0W
-
25/06/2022Haugesund4 - 2Viking1 - 2L
-
30/04/2022Viking5 - 1Haugesund2 - 1W
-
21/11/2021Viking1 - 1Haugesund0 - 0D
-
31/05/2021Haugesund4 - 2Viking1 - 1L
-
18/03/2024Viking2 - 0Haugesund2 - 0W
-
02/04/2023Haugesund1 - 1Viking1 - 0D
-
27/03/2022Viking1 - 0Haugesund0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Viking (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: