Đối đầu Rosenborg vs Haugesund, 22h00 ngày 22/9
Kết quả Rosenborg vs Haugesund
Đối đầu Rosenborg vs Haugesund
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Rosenborg vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund trước đây
-
21/04/2024Haugesund1 - 3Rosenborg0 - 2W
-
06/08/2023Haugesund1 - 2Rosenborg1 - 0W
-
16/05/2023Rosenborg1 - 0Haugesund0 - 0W
-
12/09/2022Haugesund2 - 1Rosenborg1 - 1L
-
26/05/2022Rosenborg3 - 3Haugesund1 - 3D
-
27/10/2021Haugesund0 - 0Rosenborg0 - 0D
-
30/06/2021Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
-
20/09/2020Rosenborg2 - 1Haugesund0 - 1W
-
26/03/2023Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
-
12/03/2022Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 22 | 15 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 50 | H T H T T T |
2 | Molde | 22 | 12 | 4 | 6 | 48 | 24 | 24 | 40 | B T T B T T |
3 | Viking | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H B T H T |
4 | Brann | 22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 27 | 10 | 40 | H T T B H T |
5 | Rosenborg | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 34 | B T T T T H |
6 | Fredrikstad | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 34 | H T B B T B |
7 | KFUM Oslo | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 29 | H T B T B B |
8 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
9 | Sarpsborg 08 | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 47 | -14 | 26 | H H B T B B |
10 | Ham-Kam | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | H T T B H B |
11 | Kristiansund BK | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B H T B |
12 | Tromso IL | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | H B T T H B |
13 | Haugesund | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 23 | B B H T H H |
14 | Sandefjord | 21 | 5 | 7 | 9 | 31 | 35 | -4 | 22 | T B H T H H |
15 | Lillestrom | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | B B B B B H |
16 | Odd Grenland | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: