Đối đầu Grorud vs Valerenga B, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Grorud vs Valerenga B
Đối đầu Grorud vs Valerenga B
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Grorud vs Valerenga B
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grorud vs Valerenga B trước đây
-
21/07/2024Valerenga B1 - 5Grorud0 - 2W
-
05/09/2023Valerenga B1 - 0Grorud1 - 0L
-
11/07/2023Grorud4 - 1Valerenga B3 - 1W
-
07/10/2017Valerenga B2 - 0Grorud1 - 0L
-
25/06/2017Grorud4 - 0Valerenga B1 - 0W
-
18/08/2015Grorud2 - 0Valerenga B1 - 0W
-
04/05/2015Valerenga B1 - 2Grorud1 - 1W
-
31/05/2021Valerenga B3 - 2Grorud0 - 0L
-
17/03/2018Grorud1 - 3Valerenga B0 - 3L
-
10/04/2017Grorud0 - 2Valerenga B0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Grorud vs Valerenga B
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Valerenga B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Valerenga B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 7 | 5 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Valerenga B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Grorud (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grorud và Valerenga B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T H B T |
2 | Tromsdalen | 24 | 16 | 3 | 5 | 68 | 43 | 25 | 51 | T B T T B T |
3 | Eidsvold Turn | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 43 | 4 | 43 | T T B T T B |
4 | Kjelsas | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 35 | 11 | 42 | H H T B H H |
5 | Grorud | 24 | 11 | 8 | 5 | 68 | 42 | 26 | 41 | H T T T T H |
6 | Stjordals Blink | 24 | 12 | 5 | 7 | 52 | 31 | 21 | 41 | T T T H B B |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 36 | 12 | 41 | B T B H B T |
8 | Strommen | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 34 | 7 | 40 | H T B T T B |
9 | Follo | 24 | 10 | 3 | 11 | 44 | 49 | -5 | 33 | T H B B T T |
10 | Alta | 24 | 7 | 8 | 9 | 51 | 47 | 4 | 29 | B B H H T H |
11 | Strindheim IL | 24 | 8 | 3 | 13 | 38 | 41 | -3 | 27 | B B T B H H |
12 | Junkeren | 24 | 6 | 2 | 16 | 38 | 64 | -26 | 20 | T T B B B T |
13 | Gjovik Lyn | 24 | 2 | 2 | 20 | 14 | 57 | -43 | 8 | B B H B B T |
14 | Valerenga B | 24 | 2 | 0 | 22 | 25 | 84 | -59 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: