Đối đầu Strommen vs Grorud, 19h00 ngày 31/8
Kết quả Strommen vs Grorud
Đối đầu Strommen vs Grorud
Phong độ Strommen gần đây
Phong độ Grorud gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Strommen vs Grorud
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strommen vs Grorud trước đây
-
08/06/2024Grorud2 - 3Strommen1 - 0W
-
20/11/2021Strommen1 - 3Grorud0 - 2L
-
20/05/2021Grorud1 - 0Strommen0 - 0L
-
18/11/2020Grorud2 - 1Strommen1 - 1L
-
10/08/2020Strommen2 - 1Grorud0 - 1W
-
24/04/2021Strommen2 - 2Grorud0 - 0D
-
21/06/2020Grorud0 - 2Strommen0 - 1W
-
20/03/2016Strommen5 - 1Grorud3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Strommen vs Grorud
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Grorud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Grorud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Grorud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Strommen (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strommen và Grorud trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 18 | 12 | 5 | 1 | 37 | 14 | 23 | 41 | T H T H T T |
2 | Tromsdalen | 18 | 12 | 3 | 3 | 48 | 35 | 13 | 39 | T T T H T T |
3 | Kjelsas | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 35 | T T B B T B |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 26 | 16 | 34 | T T T T T T |
5 | Stjordals Blink | 18 | 9 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 31 | B T T T B H |
6 | Eidsvold Turn | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 34 | 1 | 31 | B H B T T T |
7 | Strommen | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 29 | 5 | 30 | T B T H B T |
8 | Grorud | 18 | 7 | 6 | 5 | 51 | 35 | 16 | 27 | T B T H B H |
9 | Alta | 18 | 6 | 5 | 7 | 38 | 35 | 3 | 23 | B T B H T B |
10 | Follo | 18 | 7 | 2 | 9 | 33 | 37 | -4 | 23 | T B B B T H |
11 | Strindheim IL | 18 | 7 | 1 | 10 | 34 | 33 | 1 | 22 | B T B B B H |
12 | Junkeren | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 50 | -26 | 11 | B B B H B B |
13 | Valerenga B | 18 | 2 | 0 | 16 | 23 | 59 | -36 | 6 | B B T T B B |
14 | Gjovik Lyn | 18 | 1 | 1 | 16 | 8 | 45 | -37 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: