Đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w), 18h00 ngày 27/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: KIL/Hemne (w) vs Grei (w)

  • Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na Uy
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/8/2023 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w)

- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Norway Division 1 Women 3 1 2 0
Women Norway Cupen 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne (w) vs Grei (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KIL/Hemne (w) (sân nhà) 1 0 1 0
KIL/Hemne (w) (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận KIL/Hemne (w) thắng
Bại: là số trận KIL/Hemne (w) thua

BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KIL/Hemne (w)Grei (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kolbotn (W) 18 14 3 1 37 10 27 45 T T T B T T
2 Fortuna Alesund (W) 18 12 1 5 44 27 17 37 T T T B T T
3 Tromso (W) 18 10 4 4 38 18 20 34 H B T T T H
4 Ovrevoll Hosle(W) 18 8 2 8 38 35 3 26 B T B T T B
5 KIL/Hemne (W) 18 7 3 8 21 26 -5 24 B H T B B B
6 FK Fyllingsdalen (W) 18 6 5 7 25 26 -1 23 B B T T B H
7 Grand Bodo (W) 18 6 3 9 24 32 -8 21 T B B T T H
8 Honefoss (W) 18 6 3 9 24 32 -8 21 T T B T B H
9 Grei (W) 18 3 4 11 19 41 -22 13 B B B B B B
10 Klepp (W) 18 2 4 12 13 36 -23 10 H H B B B T

Cập nhật: