Đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w), 20h00 ngày 16/9
Kết quả Honefoss (w) vs Grand Bodo (w)
Đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w)
Phong độ Honefoss Nữ gần đây
Phong độ Grand Bodo Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: Honefoss (w) vs Grand Bodo (w)
-
Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w) trước đây
-
03/06/2023Grand Bodo (W)0 - 1Honefoss (W)0 - 1W
-
18/09/2022Grand Bodo (W)3 - 0Honefoss (W)1 - 0L
-
31/07/2022Honefoss (W)3 - 1Grand Bodo (W)2 - 0W
-
08/05/2022Grand Bodo (W)4 - 1Honefoss (W)2 - 1L
-
26/06/2019Honefoss (W)1 - 2Grand Bodo (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Norway Division 1 Women | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss (w) vs Grand Bodo (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honefoss (w) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Honefoss (w) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honefoss (w) thắng
Bại: là số trận Honefoss (w) thua
Thắng: là số trận Honefoss (w) thắng
Bại: là số trận Honefoss (w) thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honefoss (w) và Grand Bodo (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolbotn (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 37 | 10 | 27 | 45 | T T T B T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 27 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | Tromso (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 34 | H B T T T H |
4 | Ovrevoll Hosle(W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 35 | 3 | 26 | B T B T T B |
5 | KIL/Hemne (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B H T B B B |
6 | FK Fyllingsdalen (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B H |
7 | Grand Bodo (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B B T T H |
8 | Honefoss (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T T B T B H |
9 | Grei (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B B B B B |
10 | Klepp (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | H H B B B T |
Cập nhật: