Đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Stromsgodset vs Fredrikstad
Đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad trước đây
-
16/05/2024Fredrikstad4 - 1Stromsgodset3 - 1L
-
28/07/2012Stromsgodset5 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
19/05/2012Fredrikstad2 - 3Stromsgodset0 - 2W
-
28/08/2011Fredrikstad1 - 1Stromsgodset1 - 0D
-
28/05/2011Stromsgodset1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
20/09/2009Stromsgodset4 - 1Fredrikstad2 - 1W
-
23/03/2009Fredrikstad2 - 0Stromsgodset1 - 0L
-
23/03/2024Stromsgodset1 - 1Fredrikstad1 - 1D
-
31/01/2023Stromsgodset3 - 2Fredrikstad2 - 2W
-
02/05/2021Stromsgodset1 - 6Fredrikstad1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Stromsgodset (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 25 | 16 | 6 | 3 | 57 | 21 | 36 | 54 | T T T B T H |
2 | Brann | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 29 | 15 | 49 | B H T T T T |
3 | Molde | 25 | 13 | 5 | 7 | 54 | 29 | 25 | 44 | B T T H T B |
4 | Viking | 25 | 12 | 8 | 5 | 49 | 34 | 15 | 44 | T H T B T H |
5 | Fredrikstad | 25 | 12 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 43 | B T B T T T |
6 | Rosenborg | 25 | 12 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 40 | T T H T T B |
7 | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 29 | 1 | 34 | T B B H T H |
8 | Kristiansund BK | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 37 | -8 | 30 | T B H B T H |
9 | Ham-Kam | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 29 | B H B T H B |
10 | Tromso IL | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 29 | T H B T B H |
11 | Stromsgodset | 25 | 7 | 8 | 10 | 28 | 37 | -9 | 29 | B B H T H H |
12 | Sarpsborg 08 | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 48 | -13 | 29 | B T B B B T |
13 | Sandefjord | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 25 | H H B B B T |
14 | Haugesund | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | T H H B B H |
15 | Odd Grenland | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B B T H B H |
16 | Lillestrom | 25 | 6 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: