Đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad, 01h00 ngày 29/9
Kết quả Sarpsborg 08 vs Fredrikstad
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sarpsborg 08 vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad trước đây
-
13/04/2024Fredrikstad2 - 2Sarpsborg 080 - 1D
-
18/03/2023Fredrikstad0 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
19/02/2022Sarpsborg 082 - 1Fredrikstad2 - 0W
-
01/03/2019Sarpsborg 083 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
26/03/2017Sarpsborg 084 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
28/03/2016Fredrikstad1 - 3Sarpsborg 080 - 2W
-
16/03/2015Sarpsborg 081 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
15/03/2014Fredrikstad0 - 3Sarpsborg 080 - 0W
-
23/05/2019Fredrikstad0 - 2Sarpsborg 080 - 0W
-
06/05/2016Fredrikstad1 - 3Sarpsborg 081 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 7 | 7 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T B H T T |
3 | Molde | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 25 | 24 | 41 | T T B T T H |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
6 | Fredrikstad | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 29 | 2 | 37 | T B B T B T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 28 | -3 | 28 | B T T H B T |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 47 | -14 | 26 | H H B T B B |
13 | Haugesund | 23 | 6 | 5 | 12 | 23 | 36 | -13 | 23 | B H T H H B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: