Đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg, 22h59 ngày 27/7
Kết quả Fredrikstad vs Rosenborg
Nhận định Fredrikstad vs Rosenborg, 23h00 ngày 27/7
Đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Fredrikstad vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg trước đây
-
03/06/2024Rosenborg1 - 1Fredrikstad0 - 0D
-
12/11/2012Rosenborg0 - 1Fredrikstad0 - 1W
-
14/04/2012Fredrikstad1 - 2Rosenborg1 - 0L
-
27/10/2011Rosenborg2 - 0Fredrikstad2 - 0L
-
19/04/2011Fredrikstad2 - 0Rosenborg1 - 0W
-
22/08/2009Fredrikstad1 - 4Rosenborg0 - 1L
-
04/05/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
15/09/2008Fredrikstad1 - 1Rosenborg0 - 1D
-
01/05/2024Fredrikstad1 - 0Rosenborg0 - 0W
-
05/02/2009Rosenborg1 - 0Fredrikstad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fredrikstad (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | H T T T B T |
2 | Brann | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 30 | T T H B H H |
3 | Molde | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 28 | T H T T H B |
4 | Viking | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 28 | T H T T T B |
5 | Fredrikstad | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 26 | H B H B H T |
6 | KFUM Oslo | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B B T T |
7 | Stromsgodset | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | T H H H B B |
8 | Lillestrom | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B T T B T |
9 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B B T H T B |
10 | Kristiansund BK | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Haugesund | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 17 | B T B B H T |
12 | Tromso IL | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H B T |
13 | Rosenborg | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T H B T B |
14 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 30 | -8 | 17 | B B B T T H |
15 | Odd Grenland | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H H B B B |
16 | Sandefjord | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 13 | H H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: