Đối đầu Haugesund vs Fredrikstad, 22h00 ngày 25/8
Kết quả Haugesund vs Fredrikstad
Đối đầu Haugesund vs Fredrikstad
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Haugesund vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad trước đây
-
15/08/2024Fredrikstad1 - 0Haugesund0 - 0L
-
07/10/2012Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
13/05/2012Fredrikstad0 - 0Haugesund0 - 0D
-
16/10/2011Haugesund3 - 2Fredrikstad2 - 2W
-
29/06/2011Fredrikstad1 - 0Haugesund0 - 0L
-
28/02/2013Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Haugesund (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | B T H T H T |
2 | Brann | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 22 | 10 | 36 | H B H H T T |
3 | Viking | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T H H B |
4 | Molde | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 21 | 13 | 31 | T T H B B T |
5 | Fredrikstad | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T B |
6 | Rosenborg | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 27 | B H T B T T |
7 | KFUM Oslo | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 24 | 0 | 26 | T T H H T B |
8 | Ham-Kam | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 21 | 2 | 24 | H T B H T T |
9 | Stromsgodset | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B B B B H T |
10 | Sarpsborg 08 | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 42 | -13 | 23 | H H T H H B |
11 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
12 | Tromso IL | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B T H B T |
13 | Lillestrom | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H B B B B |
14 | Haugesund | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 30 | -10 | 18 | T B B B B H |
15 | Odd Grenland | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 32 | -13 | 18 | B B B T H B |
16 | Sandefjord | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B H T T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: