Đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w), 20h00 ngày 03/9
Kết quả Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w)
Đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w)
Phong độ Grand Bodo Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Alesund Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w)
-
Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/9/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w) trước đây
-
28/05/2023Fortuna Alesund (W)2 - 0Grand Bodo (W)2 - 0L
-
25/09/2022Fortuna Alesund (W)1 - 1Grand Bodo (W)1 - 1D
-
05/06/2022Grand Bodo (W)1 - 2Fortuna Alesund (W)0 - 0L
-
24/04/2022Fortuna Alesund (W)2 - 0Grand Bodo (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Norway Division 1 Women | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grand Bodo (w) vs Fortuna Alesund (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grand Bodo (w) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Grand Bodo (w) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grand Bodo (w) thắng
Bại: là số trận Grand Bodo (w) thua
Thắng: là số trận Grand Bodo (w) thắng
Bại: là số trận Grand Bodo (w) thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grand Bodo (w) và Fortuna Alesund (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolbotn (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 37 | 10 | 27 | 45 | T T T B T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 27 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | Tromso (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 34 | H B T T T H |
4 | Ovrevoll Hosle(W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 35 | 3 | 26 | B T B T T B |
5 | KIL/Hemne (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B H T B B B |
6 | FK Fyllingsdalen (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B H |
7 | Grand Bodo (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B B T T H |
8 | Honefoss (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T T B T B H |
9 | Grei (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B B B B B |
10 | Klepp (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | H H B B B T |
Cập nhật: