Đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Flekkeroy IL vs Jerv
Đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Jerv gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Flekkeroy IL vs Jerv
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv trước đây
-
25/05/2024Jerv2 - 1Flekkeroy IL1 - 1L
-
13/09/2014Jerv1 - 0Flekkeroy IL1 - 0L
-
30/03/2024Jerv2 - 2Flekkeroy IL1 - 1D
-
27/01/2024Flekkeroy IL1 - 3Jerv0 - 2L
-
04/02/2023Jerv5 - 2Flekkeroy IL4 - 1L
-
19/02/2021Jerv6 - 0Flekkeroy IL1 - 0L
-
26/02/2020Flekkeroy IL2 - 4Jerv1 - 3L
-
11/02/2017Jerv1 - 2Flekkeroy IL0 - 1W
-
01/08/2021Flekkeroy IL1 - 1Jerv1 - 0D
-
01/05/2019Flekkeroy IL1 - 2Jerv0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Jerv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T H T H T |
2 | Tromsdalen | 17 | 11 | 3 | 3 | 45 | 33 | 12 | 36 | H T T T H T |
3 | Kjelsas | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T T B B T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 24 | 14 | 31 | H T T T T T |
5 | Stjordals Blink | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 22 | 14 | 30 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 33 | -1 | 28 | T B H B T T |
7 | Strommen | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T H B |
8 | Grorud | 17 | 7 | 5 | 5 | 50 | 34 | 16 | 26 | T T B T H B |
9 | Alta | 17 | 6 | 5 | 6 | 36 | 30 | 6 | 23 | T B T B H T |
10 | Follo | 17 | 7 | 1 | 9 | 32 | 36 | -4 | 22 | B T B B B T |
11 | Strindheim IL | 17 | 7 | 0 | 10 | 33 | 32 | 1 | 21 | B B T B B B |
12 | Junkeren | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 47 | -25 | 11 | T B B B H B |
13 | Valerenga B | 17 | 2 | 0 | 15 | 21 | 55 | -34 | 6 | B B B T T B |
14 | Gjovik Lyn | 17 | 1 | 1 | 15 | 7 | 43 | -36 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: