Đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Eidsvold Turn vs Tromsdalen
Đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Eidsvold Turn vs Tromsdalen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen trước đây
-
13/04/2024Tromsdalen3 - 0Eidsvold Turn2 - 0L
-
07/08/2022Eidsvold Turn4 - 0Tromsdalen3 - 0W
-
21/05/2022Tromsdalen1 - 0Eidsvold Turn0 - 0L
-
16/10/2021Eidsvold Turn2 - 2Tromsdalen2 - 1D
-
10/07/2021Tromsdalen2 - 1Eidsvold Turn2 - 0L
-
20/09/2020Tromsdalen2 - 1Eidsvold Turn1 - 1L
-
25/08/2013Eidsvold Turn1 - 1Tromsdalen0 - 0D
-
12/05/2013Tromsdalen1 - 2Eidsvold Turn1 - 0W
-
13/09/2008Eidsvold Turn0 - 1Tromsdalen0 - 0L
-
12/07/2008Tromsdalen2 - 0Eidsvold Turn0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eidsvold Turn (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Eidsvold Turn (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eidsvold Turn và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T H B T |
2 | Tromsdalen | 24 | 16 | 3 | 5 | 68 | 43 | 25 | 51 | T B T T B T |
3 | Eidsvold Turn | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 43 | 4 | 43 | T T B T T B |
4 | Kjelsas | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 35 | 11 | 42 | H H T B H H |
5 | Grorud | 24 | 11 | 8 | 5 | 68 | 42 | 26 | 41 | H T T T T H |
6 | Stjordals Blink | 24 | 12 | 5 | 7 | 52 | 31 | 21 | 41 | T T T H B B |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 36 | 12 | 41 | B T B H B T |
8 | Strommen | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 34 | 7 | 40 | H T B T T B |
9 | Follo | 24 | 10 | 3 | 11 | 44 | 49 | -5 | 33 | T H B B T T |
10 | Alta | 24 | 7 | 8 | 9 | 51 | 47 | 4 | 29 | B B H H T H |
11 | Strindheim IL | 24 | 8 | 3 | 13 | 38 | 41 | -3 | 27 | B B T B H H |
12 | Junkeren | 24 | 6 | 2 | 16 | 38 | 64 | -26 | 20 | T T B B B T |
13 | Gjovik Lyn | 24 | 2 | 2 | 20 | 14 | 57 | -43 | 8 | B B H B B T |
14 | Valerenga B | 24 | 2 | 0 | 22 | 25 | 84 | -59 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: