Đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK, 20h00 ngày 21/9
Kết quả Lyn Oslo vs Egersunds IK
Đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Egersunds IK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Lyn Oslo vs Egersunds IK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK trước đây
-
04/05/2024Egersunds IK1 - 1Lyn Oslo0 - 1D
-
12/08/2023Lyn Oslo2 - 1Egersunds IK1 - 1W
-
23/04/2023Egersunds IK2 - 1Lyn Oslo0 - 1L
-
07/09/2014Egersunds IK2 - 0Lyn Oslo0 - 0L
-
24/05/2014Lyn Oslo0 - 1Egersunds IK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Egersunds IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lyn Oslo (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Egersunds IK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: