Đối đầu Mjondalen IF vs Bryne, 00h00 ngày 17/9
Kết quả Mjondalen IF vs Bryne
Đối đầu Mjondalen IF vs Bryne
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Bryne gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Mjondalen IF vs Bryne
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Bryne trước đây
-
11/05/2024Bryne1 - 0Mjondalen IF1 - 0L
-
17/09/2023Mjondalen IF3 - 1Bryne1 - 1W
-
13/05/2023Bryne2 - 1Mjondalen IF2 - 0L
-
16/10/2022Bryne2 - 1Mjondalen IF1 - 1L
-
29/04/2022Mjondalen IF2 - 1Bryne0 - 0W
-
28/08/2016Mjondalen IF3 - 0Bryne1 - 0W
-
23/04/2016Bryne3 - 0Mjondalen IF1 - 0L
-
26/10/2014Bryne0 - 5Mjondalen IF0 - 4W
-
06/04/2014Mjondalen IF3 - 1Bryne2 - 0W
-
06/10/2013Bryne0 - 1Mjondalen IF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Bryne
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Bryne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Bryne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Bryne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Mjondalen IF (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Bryne trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 21 | 10 | 5 | 6 | 45 | 41 | 4 | 35 | T B T B T B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
7 | Kongsvinger | 21 | 8 | 8 | 5 | 35 | 36 | -1 | 32 | H H H H T B |
8 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
9 | Raufoss | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B T T T |
10 | Levanger FK | 21 | 5 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 24 | B H H B B T |
11 | Ranheim IL | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B H B B T B |
12 | Asane Fotball | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | H T B T H T |
13 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 43 | -15 | 20 | B T B H B T |
15 | Aalesund FK | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 19 | T T T B B H |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: