Đối đầu Stromsgodset vs Brann, 22h00 ngày 04/8
Kết quả Stromsgodset vs Brann
Nhận định Stromsgodset vs Brann, 22h ngày 4/8
Đối đầu Stromsgodset vs Brann
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Brann gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Brann
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Brann trước đây
-
29/06/2024Brann0 - 0Stromsgodset0 - 0D
-
03/12/2023Stromsgodset3 - 0Brann1 - 0W
-
17/07/2023Brann1 - 0Stromsgodset1 - 0L
-
22/08/2021Stromsgodset3 - 1Brann0 - 1W
-
30/05/2021Brann3 - 0Stromsgodset2 - 0L
-
30/08/2020Brann1 - 1Stromsgodset1 - 1D
-
29/07/2020Stromsgodset3 - 1Brann1 - 0W
-
25/11/2019Stromsgodset6 - 0Brann4 - 0W
-
08/04/2019Brann1 - 1Stromsgodset0 - 1D
-
05/11/2018Brann3 - 1Stromsgodset1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Brann
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Brann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Brann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Stromsgodset (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Brann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 37 | T T T B T H |
2 | Viking | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T T T B T |
3 | Brann | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 30 | T T H B H H |
4 | Molde | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | H T T H B B |
5 | Fredrikstad | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H T H |
6 | KFUM Oslo | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | H B B T T H |
7 | Lillestrom | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T T B T H |
8 | Stromsgodset | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 19 | H H H B B B |
9 | Kristiansund BK | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T H T B H |
10 | Tromso IL | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 18 | B T H B T H |
11 | Rosenborg | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T H B T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 16 | 5 | 3 | 8 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B T T H H |
13 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B B T H T B |
14 | Haugesund | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17 | T B B H T B |
15 | Odd Grenland | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Sandefjord | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 16 | H B B H T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: