Đối đầu Brann vs Sarpsborg 08, 00h15 ngày 02/9
Kết quả Brann vs Sarpsborg 08
Đối đầu Brann vs Sarpsborg 08
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08 trước đây
-
20/07/2024Sarpsborg 081 - 1Brann0 - 0D
-
03/09/2023Brann1 - 0Sarpsborg 080 - 0W
-
13/05/2023Sarpsborg 082 - 1Brann2 - 0L
-
12/12/2021Brann2 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
13/06/2021Sarpsborg 080 - 0Brann0 - 0D
-
06/12/2020Brann1 - 1Sarpsborg 080 - 0D
-
03/07/2020Sarpsborg 080 - 1Brann0 - 1W
-
21/10/2019Sarpsborg 081 - 1Brann0 - 1D
-
16/05/2019Brann2 - 1Sarpsborg 082 - 0W
-
17/02/2023Brann3 - 3Sarpsborg 082 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Brann (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | B T H T H T |
2 | Viking | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 25 | 12 | 36 | B T H H B T |
3 | Brann | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 22 | 10 | 36 | H B H H T T |
4 | Molde | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 34 | T H B B T T |
5 | Fredrikstad | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T B B T |
6 | Rosenborg | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 30 | H T B T T T |
7 | KFUM Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H H T B T |
8 | Ham-Kam | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | T B H T T B |
9 | Tromso IL | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T H B T T |
10 | Stromsgodset | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 34 | -9 | 23 | B B B H T B |
11 | Sarpsborg 08 | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 42 | -13 | 23 | H H T H H B |
12 | Kristiansund BK | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T B H T B |
13 | Haugesund | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | B B B B H T |
14 | Sandefjord | 19 | 5 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 20 | H T T B H T |
15 | Lillestrom | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B B B B B |
16 | Odd Grenland | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 18 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: