Đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2, 19h00 ngày 08/9
Kết quả Eik-Tonsberg vs Brann 2
Đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2
Phong độ Eik-Tonsberg gần đây
Phong độ Brann 2 gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Eik-Tonsberg vs Brann 2
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2 trước đây
-
29/04/2024Brann 23 - 4Eik-Tonsberg1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2
- Thống kê lịch sử đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eik-Tonsberg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eik-Tonsberg (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eik-Tonsberg thắng
Bại: là số trận Eik-Tonsberg thua
Thắng: là số trận Eik-Tonsberg thắng
Bại: là số trận Eik-Tonsberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eik-Tonsberg và Brann 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 19 | 13 | 3 | 3 | 51 | 35 | 16 | 42 | T T H T T T |
3 | Kjelsas | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 27 | 11 | 37 | B B T B H H |
4 | Eidsvold Turn | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 36 | 5 | 37 | B T T T T T |
5 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 19 | 10 | 4 | 5 | 42 | 29 | 13 | 34 | T T T T T B |
7 | Strommen | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 34 | T H B T H T |
8 | Grorud | 19 | 7 | 7 | 5 | 53 | 37 | 16 | 28 | B T H B H H |
9 | Follo | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 37 | -1 | 27 | B B T H T H |
10 | Alta | 19 | 6 | 5 | 8 | 40 | 39 | 1 | 23 | T B H T B B |
11 | Strindheim IL | 20 | 7 | 1 | 12 | 34 | 36 | -2 | 22 | B B B H B B |
12 | Junkeren | 19 | 4 | 2 | 13 | 27 | 50 | -23 | 14 | B B H B B T |
13 | Valerenga B | 19 | 2 | 0 | 17 | 23 | 62 | -39 | 6 | B T T B B B |
14 | Gjovik Lyn | 20 | 1 | 1 | 18 | 8 | 50 | -42 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: