Đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W), 21h00 ngày 25/8
Kết quả Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W)
Đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W)
Phong độ Ovrevoll HosleNữ gần đây
Phong độ Bodo Glimt (W) gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W)
-
Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W) trước đây
-
17/03/2024Bodo Glimt (W)3 - 2Ovrevoll Hosle(W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhì nữ Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ovrevoll HosleNữ vs Bodo Glimt (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ovrevoll HosleNữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ovrevoll HosleNữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ovrevoll HosleNữ thắng
Bại: là số trận Ovrevoll HosleNữ thua
Thắng: là số trận Ovrevoll HosleNữ thắng
Bại: là số trận Ovrevoll HosleNữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ovrevoll HosleNữ và Bodo Glimt (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honefoss (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 41 | 14 | 27 | 36 | H T T T T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 8 | 32 | 33 | H T T T B B |
3 | Bodo Glimt (W) | 15 | 11 | 0 | 4 | 27 | 12 | 15 | 33 | T T T B T B |
4 | Viking (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 22 | -1 | 24 | H B H T T T |
5 | FK Fyllingsdalen (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B B T B T |
6 | KIL/Hemne (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H T B B B |
7 | Tromso (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 25 | -9 | 15 | H B B B T H |
8 | Odd BK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B B T B T |
9 | Avaldsnes (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B T B B T B |
10 | Ovrevoll Hosle(W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 14 | 36 | -22 | 10 | T H H B B H |
Cập nhật: