Đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt, 22h00 ngày 13/7
Kết quả Sandefjord vs Bodo Glimt
Nhận định Sandefjord vs Bodo Glimt, 22h00 ngày 13/7
Đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sandefjord vs Bodo Glimt
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt trước đây
-
30/05/2024Bodo Glimt1 - 1Sandefjord1 - 1D
-
21/10/2023Bodo Glimt4 - 3Sandefjord4 - 2L
-
23/07/2023Sandefjord2 - 5Bodo Glimt2 - 3L
-
09/10/2022Bodo Glimt4 - 1Sandefjord0 - 1L
-
10/04/2022Sandefjord1 - 2Bodo Glimt0 - 1L
-
01/11/2021Bodo Glimt1 - 0Sandefjord0 - 0L
-
30/06/2021Sandefjord1 - 0Bodo Glimt0 - 0W
-
04/10/2020Bodo Glimt2 - 1Sandefjord2 - 1L
-
16/08/2020Sandefjord1 - 2Bodo Glimt0 - 1L
-
16/09/2018Sandefjord1 - 1Bodo Glimt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Bodo Glimt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Bodo Glimt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | B H H T T T |
2 | Brann | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | H B T T H B |
3 | Molde | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 27 | T B T H T T |
4 | Viking | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T H T T |
5 | Fredrikstad | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 22 | T T H B H B |
6 | Stromsgodset | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T T H H H |
7 | Kristiansund BK | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B B T H T |
8 | Rosenborg | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B B T H B T |
9 | Lillestrom | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | T B B T T B |
10 | KFUM Oslo | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T H H H B B |
11 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T B B T H |
12 | Tromso IL | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B B T H |
13 | Odd Grenland | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | B H T H H B |
14 | Haugesund | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H T B T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 13 | B T B B B T |
16 | Sandefjord | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 10 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: