Đối đầu Brann vs Bodo Glimt, 19h30 ngày 22/9
Kết quả Brann vs Bodo Glimt
Đối đầu Brann vs Bodo Glimt
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Bodo Glimt
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Bodo Glimt trước đây
-
07/07/2024Bodo Glimt5 - 1Brann2 - 0L
-
26/11/2023Brann4 - 2Bodo Glimt3 - 0W
-
29/04/2023Bodo Glimt2 - 2Brann0 - 2D
-
05/12/2021Bodo Glimt2 - 2Brann1 - 0D
-
24/05/2021Brann1 - 2Bodo Glimt0 - 0L
-
20/09/2020Brann1 - 3Bodo Glimt0 - 0L
-
05/07/2020Bodo Glimt5 - 0Brann4 - 0L
-
29/10/2019Brann1 - 1Bodo Glimt0 - 1D
-
25/04/2021Bodo Glimt4 - 1Brann1 - 0L
-
19/02/2021Brann2 - 0Bodo Glimt2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Bodo Glimt
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Bodo Glimt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Bodo Glimt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Bodo Glimt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Brann (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Bodo Glimt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 22 | 15 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 50 | H T H T T T |
2 | Molde | 22 | 12 | 4 | 6 | 48 | 24 | 24 | 40 | B T T B T T |
3 | Viking | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H B T H T |
4 | Brann | 22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 27 | 10 | 40 | H T T B H T |
5 | Rosenborg | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 34 | B T T T T H |
6 | Fredrikstad | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 34 | H T B B T B |
7 | KFUM Oslo | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 29 | H T B T B B |
8 | Sarpsborg 08 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 45 | -13 | 26 | T H H B T B |
9 | Ham-Kam | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | H T T B H B |
10 | Kristiansund BK | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B H T B |
11 | Tromso IL | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | H B T T H B |
12 | Stromsgodset | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 24 | B H T B B H |
13 | Haugesund | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 23 | B B H T H H |
14 | Sandefjord | 21 | 5 | 7 | 9 | 31 | 35 | -4 | 22 | T B H T H H |
15 | Lillestrom | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | B B B B B H |
16 | Odd Grenland | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: