Đối đầu Alta vs Gjovik Lyn, 19h30 ngày 15/9
Kết quả Alta vs Gjovik Lyn
Đối đầu Alta vs Gjovik Lyn
Phong độ Alta gần đây
Phong độ Gjovik Lyn gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Alta vs Gjovik Lyn
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alta vs Gjovik Lyn trước đây
-
23/06/2024Gjovik Lyn0 - 1Alta0 - 0W
-
21/10/2023Gjovik Lyn3 - 2Alta0 - 2L
-
29/04/2023Alta3 - 2Gjovik Lyn2 - 0W
-
01/10/2022Gjovik Lyn2 - 0Alta2 - 0L
-
01/05/2022Alta5 - 0Gjovik Lyn3 - 0W
-
06/09/2015Alta3 - 0Gjovik Lyn1 - 0W
-
25/05/2015Gjovik Lyn3 - 2Alta2 - 1L
-
01/10/2006Alta3 - 1Gjovik Lyn1 - 1W
-
17/03/2023Gjovik Lyn0 - 2Alta0 - 1W
-
19/03/2016Gjovik Lyn0 - 2Alta0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Alta vs Gjovik Lyn
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Gjovik Lyn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Gjovik Lyn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alta vs Gjovik Lyn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alta (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Alta (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alta thắng
Bại: là số trận Alta thua
Thắng: là số trận Alta thắng
Bại: là số trận Alta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alta và Gjovik Lyn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 20 | 13 | 3 | 4 | 52 | 37 | 15 | 42 | T H T T T B |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 30 | 14 | 37 | T T T T B T |
4 | Kjelsas | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 27 | 11 | 37 | B B T B H H |
5 | Eidsvold Turn | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 36 | 5 | 37 | B T T T T T |
6 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
7 | Strommen | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 34 | T H B T H T |
8 | Grorud | 20 | 8 | 7 | 5 | 56 | 38 | 18 | 31 | T H B H H T |
9 | Follo | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 37 | -1 | 27 | B B T H T H |
10 | Alta | 20 | 6 | 5 | 9 | 41 | 42 | -1 | 23 | B H T B B B |
11 | Strindheim IL | 20 | 7 | 1 | 12 | 34 | 36 | -2 | 22 | B B B H B B |
12 | Junkeren | 20 | 5 | 2 | 13 | 32 | 52 | -20 | 17 | B H B B T T |
13 | Valerenga B | 20 | 2 | 0 | 18 | 25 | 67 | -42 | 6 | T T B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 20 | 1 | 1 | 18 | 8 | 50 | -42 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: