Đối đầu Valerenga vs Aalesund FK, 00h00 ngày 25/9
Kết quả Valerenga vs Aalesund FK
Đối đầu Valerenga vs Aalesund FK
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Valerenga vs Aalesund FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Aalesund FK trước đây
-
11/05/2024Aalesund FK0 - 2Valerenga0 - 1W
-
18/09/2023Valerenga3 - 1Aalesund FK1 - 1W
-
10/04/2023Aalesund FK0 - 1Valerenga0 - 0W
-
08/08/2022Valerenga4 - 0Aalesund FK0 - 0W
-
20/06/2022Aalesund FK2 - 2Valerenga1 - 0D
-
22/11/2020Aalesund FK1 - 1Valerenga1 - 0D
-
05/07/2020Valerenga2 - 2Aalesund FK0 - 1D
-
15/10/2017Valerenga5 - 1Aalesund FK3 - 1W
-
13/05/2017Aalesund FK0 - 1Valerenga0 - 1W
-
25/09/2016Valerenga0 - 1Aalesund FK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 23 | 16 | 4 | 3 | 62 | 24 | 38 | 52 | T T T T T H |
2 | Bryne | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 43 | T H T T H H |
3 | Moss | 23 | 12 | 3 | 8 | 36 | 31 | 5 | 39 | B T B T H B |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Raufoss | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | B T T T T T |
6 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
7 | Stabaek | 23 | 9 | 6 | 8 | 47 | 46 | 1 | 33 | T T H B B B |
8 | Kongsvinger | 23 | 8 | 9 | 6 | 36 | 41 | -5 | 33 | H H T B H B |
9 | Sogndal | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 30 | H B B B B B |
10 | Ranheim IL | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 35 | 1 | 30 | B B T B T T |
11 | Asane Fotball | 23 | 7 | 6 | 10 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T H T B T |
12 | Levanger FK | 23 | 5 | 10 | 8 | 34 | 33 | 1 | 25 | H B B T H B |
13 | Aalesund FK | 23 | 7 | 4 | 12 | 31 | 39 | -8 | 25 | T B B H T T |
14 | Start Kristiansand | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 46 | -14 | 24 | B H B T H T |
15 | Mjondalen IF | 23 | 5 | 7 | 11 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 55 | -34 | 16 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: