Đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 17/9
Kết quả Aalesund FK vs Sandnes Ulf
Đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Aalesund FK vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf trước đây
-
15/08/2024Sandnes Ulf0 - 2Aalesund FK0 - 0W
-
24/10/2021Aalesund FK2 - 2Sandnes Ulf1 - 1D
-
06/07/2021Sandnes Ulf0 - 0Aalesund FK0 - 0D
-
24/08/2019Sandnes Ulf1 - 2Aalesund FK0 - 1W
-
30/06/2019Aalesund FK3 - 1Sandnes Ulf1 - 0W
-
22/07/2018Aalesund FK4 - 0Sandnes Ulf1 - 0W
-
17/06/2018Sandnes Ulf1 - 2Aalesund FK0 - 0W
-
10/11/2014Sandnes Ulf1 - 2Aalesund FK1 - 0W
-
13/06/2014Aalesund FK3 - 0Sandnes Ulf1 - 0W
-
27/07/2013Aalesund FK2 - 3Sandnes Ulf0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 5 | 2 | 0 |
VĐQG Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Aalesund FK (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 21 | 10 | 5 | 6 | 45 | 41 | 4 | 35 | T B T B T B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
7 | Kongsvinger | 21 | 8 | 8 | 5 | 35 | 36 | -1 | 32 | H H H H T B |
8 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
9 | Raufoss | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B T T T |
10 | Levanger FK | 21 | 5 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 24 | B H H B B T |
11 | Ranheim IL | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B H B B T B |
12 | Asane Fotball | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | H T B T H T |
13 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 43 | -15 | 20 | B T B H B T |
15 | Aalesund FK | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 19 | T T T B B H |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: