Kết quả Start Kristiansand vs Bryne, 22h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26

  • Start Kristiansand vs Bryne: Diễn biến chính

  • 15'
    Sivert Hansen
    0-0
  • 41'
    Mathias Grundetjern (Assist:Eirik Schulze) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mats Selmer Thornes
     Christian Landu Landu
  • 46'
    1-0
     Jens Berland Husebo
     Sondre Norheim
  • 50'
    Sebastian Griesbeck (Assist:Sigurd Grönli) goal 
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Sanel Bojadzic (Assist:Sjur Torgersen Jonassen)
  • 61'
    Tom Strannegard  
    Sigurd Grönli  
    2-1
  • 61'
    Hakon Lorentzen  
    Eirik Schulze  
    2-1
  • 64'
    2-1
    Alfred Scriven
  • 67'
    2-1
    Jens Berland Husebo
  • 71'
    Kristoffer Hoven  
    Mustapha Isah  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Jon Helge Tveita
     Sjur Torgersen Jonassen
  • 87'
    Kaya Makosso  
    Mathias Grundetjern  
    2-1
  • 87'
    Fredrik Palerud
    2-1
  • 90'
    2-1
     Lasse Qvigstad
     Luis Grlich
  • 90'
    2-1
     Robert Undheim
     Sanel Bojadzic
  • Start Kristiansand vs Bryne: Đội hình chính và dự bị

  • Start Kristiansand3-5-2
    45
    Jacob Larsen
    5
    Nicolas Pignatel Jenssen
    13
    Sebastian Griesbeck
    4
    Sivert Hansen
    27
    Ludvig Begby
    11
    Eirik Schulze
    29
    Wilhelm Vorsager
    7
    Sigurd Grönli
    2
    Fredrik Palerud
    23
    Mustapha Isah
    8
    Mathias Grundetjern
    32
    Sjur Torgersen Jonassen
    8
    Sanel Bojadzic
    11
    Alfred Scriven
    26
    Axel Kryger
    4
    Christian Landu Landu
    18
    Duarte Moreira
    2
    Luis Grlich
    5
    Jacob Haahr Steffensen
    20
    Sondre Norheim
    14
    Eirik Franke Saunes
    99
    Igor Spiridonov
    Bryne4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Eythor Bjorgolfsson
    19Deni Dashaev
    9Kristoffer Hoven
    20Hakon Lorentzen
    6Kaya Makosso
    44Salim Nkubiri
    25Herolind Shala
    16Tom Strannegard
    1Jasper Silva Torkildsen
    Sem Aleksander Bergene 12
    Kristian Haland 23
    Jens Berland Husebo 24
    Marius Mattingsdal 22
    Lasse Qvigstad 17
    Mats Selmer Thornes 7
    Jon Helge Tveita 15
    Robert Undheim 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sindre Tjelmeland
    Ole Kevin Knappen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Start Kristiansand vs Bryne: Số liệu thống kê

  • Start Kristiansand
    Bryne
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 29 20 6 3 79 31 48 66 T H T T T H
2 Bryne 29 17 4 8 46 28 18 55 T T B T B T
3 Moss 29 15 5 9 52 40 12 50 T B H T H T
4 Lyn Oslo 29 12 10 7 55 38 17 46 B T H T T B
5 Egersunds IK 29 13 5 11 54 55 -1 44 T B B B T B
6 Stabaek 29 12 6 11 56 55 1 42 B T T T B B
7 Raufoss 29 11 8 10 34 34 0 41 H T H B H B
8 Kongsvinger 29 10 11 8 43 49 -6 41 T H T B H B
9 Ranheim IL 29 10 9 10 47 42 5 39 H H H T B T
10 Aalesund FK 29 11 4 14 41 48 -7 37 B B T T T T
11 Start Kristiansand 29 9 8 12 44 53 -9 35 T T T B H H
12 Sogndal 29 9 7 13 34 37 -3 34 B B B H B T
13 Asane Fotball 29 9 7 13 43 50 -7 34 B B H B T T
14 Levanger FK 29 6 11 12 45 48 -3 29 B H B B T B
15 Mjondalen IF 29 7 8 14 37 50 -13 29 B T B H B T
16 Sandnes Ulf 29 4 5 20 25 77 -52 17 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation