Kết quả Sogndal vs Aalesund FK, 22h00 ngày 05/10
Kết quả Sogndal vs Aalesund FK
Đối đầu Sogndal vs Aalesund FK
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202422:00
-
Sogndal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.931
2.55X
3.602
2.55Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogndal vs Aalesund FK
-
Sân vận động: Fosshaugane Campus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26
-
Sogndal vs Aalesund FK: Diễn biến chính
-
11'Jesper Robertsen
Daniel Arrocha0-0 -
45'Emmanuel Mensah0-0
-
48'0-1Mads Nielsen (Assist:Thomas Grogaard)
-
68'Martin Andre Sjolstad0-1
-
69'0-1David Snaer Johannsson
Marcus Rafferty -
69'0-1Claudio Braga
Sander Kilen -
71'Oskar Borgthorsson
Kristoffer Haukas Steinset0-1 -
82'Kristoffer Paulsen
Per Egil Flo0-1 -
82'Oliver Hintsa
Erik Hovden Flataker0-1 -
86'0-1Bjorn Martin Kristensen
Ngongo P -
90'0-1Stian Aarones Holte
Janus Seehusen
-
Sogndal vs Aalesund FK: Đội hình chính và dự bị
-
Sogndal4-3-31Lars Jendal17Martin Andre Sjolstad13Per Egil Flo4Daniel Arrocha32Mathias Oren10Kasper Skaanes6Martin Hoyland29Kristoffer Haukas Steinset11Emmanuel Mensah30Erik Hovden Flataker2Felix Eriksson19Ngongo P15Sander Kilen7Kristoffer Nesso66Janus Seehusen6Hakon Hammer22Marcus Rafferty5Thomas Grogaard3Vinko Medimorec2Mads Nielsen25John Kitolano26Tor Erik Larsen
- Đội hình dự bị
-
19Yoro Ba77Oskar Borgthorsson9Oliver Hintsa22Andreas Kalstad31Joakim Berg Nundal16Emmanuel Oluwafemi Olugbe5Kristoffer Paulsen3Jesper Robertsen35Daniel Gjerde SaetrenSebastian Berntsen 35Claudio Braga 10Andreas Gülstorff 13Stian Aarones Holte 33David Snaer Johannsson 11Eivind Stromsheim Kolve 28Bjorn Martin Kristensen 29Henrik Melland 8Noah Solskjaer 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tore Andre FloChristian Johnsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sogndal vs Aalesund FK: Số liệu thống kê
-
SogndalAalesund FK
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
11Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation