Kết quả Sandnes Ulf vs Lyn Oslo, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
Đối đầu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Lyn Oslo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Sandnes Ulf 20Lyn Oslo1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.08O 3.25
1.06U 3.25
0.801
4.33X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.79O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Lyn Oslo
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27
-
Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: Diễn biến chính
-
17'Andreas Rosendal Nyhagen0-0
-
56'Espen Berger0-0
-
63'Matias Belli Moldskred
Artan Memedov0-0 -
66'0-0Mathias Johansen
Andreas Hellum -
72'0-0Eron Isufi
Adrian Berntsen -
72'0-0Mame Niang
Anders Bjorntvedt Olsen -
77'Daniel Braut
Jarmund Oyen Kvernstuen0-0 -
77'Jonas Brune Aune
Herman Kleppa0-0 -
83'0-1Mathias Johansen (Assist:Mame Niang)
-
86'Endre Osenbroch
Olav Oby0-1
-
Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Sandnes Ulf4-3-330Mor Mbaye17Andreas Rosendal Nyhagen3Espen Berger32Vuk Latinovich2Herman Kleppa29Alwande Roaldsoy18Olav Oby5Gullbrandur Oregaard11Jarmund Oyen Kvernstuen9Riki Alba26Artan Memedov9Anders Bjorntvedt Olsen11Andreas Hellum20Jacob Hanstad21Julius Skaug25Malvin Ingebrigtsen16Adrian Berntsen3Jorgen Vedal Sjol6Daniel Schneider4William sell18Herman Solberg Nilsen1Alexander Pedersen
- Đội hình dự bị
-
7Markus Myre Aanesland20Jonas Brune Aune4Mads Thorsoe Bager28Noah Umbach Bertelsen19Daniel Braut13Tord Flolid8Matias Belli Moldskred25Endre Osenbroch6Christer SalvesenOle Breistol 26Brage Hylen 77Eron Isufi 14Mathias Johansen 10Marius Devor Lunde 13Havard Meinseth 22Mame Niang 28Jonas Skulstad 2Massire Sylla 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarne Berntsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Lyn Oslo: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfLyn Oslo
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
6Cứu thua12
-
-
65Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation